Sunday, 22 December 2013

Tiền - L'argent

Phân loại:
*Tiền giấy - Les billets
* Tiền xu - Les pièces

Các hình thức thanh toán
* Tiền mặt - En liquide
*Qua séc - Par chèque
*Qua thẻ ngân hàng - Par carte bancaire

Từ vựng liên quan

- Cher >< Pas cher (adj)  đắt >< rẻ
- Gratuit: miễn phí
- Coûter (v) hết bao nhiêu (chi phí)
- Payer (v) trả tiền
- Prix (n) giá cả
- Rich >< Pauvre (adj) giàu >< nghèo